Có 2 kết quả:
收報 shōu bào ㄕㄡ ㄅㄠˋ • 收报 shōu bào ㄕㄡ ㄅㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to receive mail
(2) to receive a telegraph
(2) to receive a telegraph
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to receive mail
(2) to receive a telegraph
(2) to receive a telegraph
Bình luận 0